Có 2 kết quả:

广播员 guǎng bō yuán ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄩㄢˊ廣播員 guǎng bō yuán ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(radio) broadcaster

Từ điển Trung-Anh

(radio) broadcaster