Có 2 kết quả:
广播员 guǎng bō yuán ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄩㄢˊ • 廣播員 guǎng bō yuán ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(radio) broadcaster
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(radio) broadcaster
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0